--

đỗ đạt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỗ đạt

+  

  • Pass examinations, graduate (nói khái quát)
    • Học nhưng không mong đỗ đạt gì
      To study without any hope of passing examinations
Lượt xem: 504